Vietnamese Meaning of reclusive

ẩn dật

Other Vietnamese words related to ẩn dật

Definitions and Meaning of reclusive in English

Wordnet

reclusive (s)

withdrawn from society; seeking solitude

providing privacy or seclusion

Webster

reclusive (a.)

Affording retirement from society.

FAQs About the word reclusive

ẩn dật

withdrawn from society; seeking solitude, providing privacy or seclusionAffording retirement from society.

lạnh,tách rời,xa,khô,Hướng nội,đã đặt chỗ,nhút nhát,đã rút khỏi,xa cách,phản xã hội

ân huệ,giao tiếp,thân thiện,Thân mật,rộng lớn,hướng ngoại,hướng ngoại,nhiều lời,hoà đồng,hiếu khách

reclusion => quy ẩn, recluseness => sự ẩn dật, reclusely => ẩn dật, recluse => ẩn sĩ, reclude => ẩn sĩ,