Vietnamese Meaning of impersonal

vô nhân xưng

Other Vietnamese words related to vô nhân xưng

Definitions and Meaning of impersonal in English

Wordnet

impersonal (a)

not relating to or responsive to individual persons

Wordnet

impersonal (s)

having no personal preference

Webster

impersonal (a.)

Not personal; not representing a person; not having personality.

Webster

impersonal (n.)

That which wants personality; specifically (Gram.), an impersonal verb.

FAQs About the word impersonal

vô nhân xưng

not relating to or responsive to individual persons, having no personal preferenceNot personal; not representing a person; not having personality., That which w

lâm sàng,tách rời,vô tư,xa,chuyên gia,im lặng,đã rút khỏi,xa cách,phản xã hội,thờ ơ

thương cảm,thân thiện,chứng minh,đa sầu đa cảm,biểu đạt,thân thiện,thiên tài,vui vẻ,tử tế,nhân hậu

imperseverant => không kiên trì, imperscrutable => Không thể dò được, impermissibly => không được phép, impermissible => không được phép, impermissibility => không được phép,