Vietnamese Meaning of undemonstrative

không biểu lộ

Other Vietnamese words related to không biểu lộ

Definitions and Meaning of undemonstrative in English

Wordnet

undemonstrative (a)

not given to open expression of emotion

FAQs About the word undemonstrative

không biểu lộ

not given to open expression of emotion

khắc kỷ,kiên cường,thờ ơ,Nhạt nhẽo,Yên tĩnh,tách rời,khô,vô cảm,bí ẩn,bí ẩn

nhiệt tình,chứng minh,đa sầu đa cảm,nhiệt tình,nồng nhiệt,nhiệt tình,sôi sục,nồng nhiệt,đam mê,đam mê

undemocratically => phản dân chủ, undemocratic => phi dân chủ, undemanding => không đòi hỏi, undelineated => không xác định, undeify => loại bỏ lệnh thiêng liêng,