Vietnamese Meaning of passionless

Thờ ơ

Other Vietnamese words related to Thờ ơ

Definitions and Meaning of passionless in English

Wordnet

passionless (a)

not passionate

Wordnet

passionless (s)

unmoved by feeling

Webster

passionless (a.)

Void of passion; without anger or emotion; not easily excited; calm.

FAQs About the word passionless

Thờ ơ

not passionate, unmoved by feelingVoid of passion; without anger or emotion; not easily excited; calm.

Nhạt nhẽo,vô cảm,khắc kỷ,thờ ơ,Yên tĩnh,lạnh,máu lạnh,tách rời,vô tư,khô

nhiệt tình,cháy,chứng minh,đa sầu đa cảm,nhiệt tình,nồng nhiệt,nhiệt tình,sôi sục,nồng nhiệt,đam mê

passionist => dòng Đức Mẹ Sầu Bi, passioning => đam mê, passionflower vine => Lạc tiên, passionflower family => Họ lạc tiên, passionflower => lạc tiên,