Vietnamese Meaning of stone-faced

mặt đá

Other Vietnamese words related to mặt đá

Definitions and Meaning of stone-faced in English

stone-faced

showing no emotion

FAQs About the word stone-faced

mặt đá

showing no emotion

trống,Yên tĩnh,thu thập,sáng tác,rỗng,khắc kỷ,thờ ơ,Nhạt nhẽo,lạnh,ngầu

chứng minh,kịch tính,đa sầu đa cảm,nhiệt tình,nồng nhiệt,nhiệt tình,khoa trương,nồng nhiệt,Kịch tính,đam mê

stone walls => tường đá, stomps => giậm chân, stomping ground => Nơi lui tới thường xuyên, stomping => dẫm, stomped => giẫm đạp,