Vietnamese Meaning of unresponsive
không phản hồi
Other Vietnamese words related to không phản hồi
Nearest Words of unresponsive
- unresponsible => vô trách nhiệm
- unrespectable => vô lễ
- unrespectability => thiếu tôn trọng
- unrespect => thiếu tôn trọng
- unresolved => chưa giải quyết
- unresolvable => không thể giải quyết
- unresisting => không chống cự
- unresistible => không thể cưỡng lại được
- unresisted => không phản đối
- unresistant => bất khả kháng
Definitions and Meaning of unresponsive in English
unresponsive (a)
not responding to some influence or stimulus
unresponsive (s)
aloof or indifferent
not susceptible to suggestion or influence
FAQs About the word unresponsive
không phản hồi
not responding to some influence or stimulus, aloof or indifferent, not susceptible to suggestion or influence
thờ ơ,không quan tâm,vô tư,vô cảm,không biểu lộ cảm xúc,thờ ơ,thờ ơ,lừ đừ,hờ hững,trung lập
háo hức,đính hôn,nhiệt tình,tươi tốt,Sốt,chân thành,nồng nhiệt,mãnh liệt,quan tâm,sắc
unresponsible => vô trách nhiệm, unrespectable => vô lễ, unrespectability => thiếu tôn trọng, unrespect => thiếu tôn trọng, unresolved => chưa giải quyết,