FAQs About the word unrestrainedly

không kiềm chế

in an unrestrained manner

bất cẩn,linh hoạt,thư giãn,vô hạn chế,dễ tính,liều lĩnh,vô trách nhiệm,lỏng lẻo,lười,lỏng lẻo

Cứng,khắc nghiệt,kiềm chế,hạn chế,cứng,nghiêm túc,nghiêm trọng,đít,nghiêm ngặt,chặt

unrestrained => không bị kiềm chế, unrested => bồn chồn, unrest => bất ổn, unresponsiveness => Không phản ứng, unresponsive => không phản hồi,