Vietnamese Meaning of implacable

không khoan nhượng

Other Vietnamese words related to không khoan nhượng

Definitions and Meaning of implacable in English

Wordnet

implacable (a)

incapable of being placated

Webster

implacable (a.)

Not placable; not to be appeased; incapable of being pacified; inexorable; as, an implacable prince.

Incapable of ebign relieved or assuaged; inextinguishable.

FAQs About the word implacable

không khoan nhượng

incapable of being placatedNot placable; not to be appeased; incapable of being pacified; inexorable; as, an implacable prince., Incapable of ebign relieved or

kiên quyết,kiên định,bướng bỉnh,kim cương,bướng bỉnh,quyết tâm,bướng bỉnh,Cứng,cứng,cứng đầu

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,tương thích,ngoan,linh hoạt,vâng lời,mềm dẻo,dẻo dai,nhanh nhạy

implacability => tàn nhẫn, impishness => tính tinh nghịch, impishly => tinh nghịch, impish => tinh nghịch, impire => đế chế,