Vietnamese Meaning of bullheaded

bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to bướng bỉnh

Definitions and Meaning of bullheaded in English

Wordnet

bullheaded (s)

obstinate and stupid

Webster

bullheaded (a.)

Having a head like that of a bull. Fig.: Headstrong; obstinate; dogged.

FAQs About the word bullheaded

bướng bỉnh

obstinate and stupidHaving a head like that of a bull. Fig.: Headstrong; obstinate; dogged.

kiên quyết,bướng bỉnh,kim cương,quyết tâm,bướng bỉnh,Cứng,cứng,cứng đầu,cứng đầu,cứng đầu

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,tương thích,ngoan,linh hoạt,vâng lời,mềm dẻo,dẻo dai,tiếp thu

bullhead catfish => cá bống, bullhead => cá bống, bullfrog => Ếch bò Mỹ, bullfly => Ruồi trâu, bullfist => võ sĩ quyền anh,