Vietnamese Meaning of mulish

bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to bướng bỉnh

Definitions and Meaning of mulish in English

Wordnet

mulish (s)

unreasonably rigid in the face of argument or entreaty or attack

Webster

mulish (a.)

Like a mule; sullen; stubborn.

FAQs About the word mulish

bướng bỉnh

unreasonably rigid in the face of argument or entreaty or attackLike a mule; sullen; stubborn.

kiên quyết,bướng bỉnh,kim cương,bướng bỉnh,quyết tâm,bướng bỉnh,Cứng,cứng,cứng đầu,cứng đầu

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,tương thích,ngoan,linh hoạt,vâng lời,mềm dẻo,dẻo dai,tiếp thu

mulierty => Sự nữ tính, mulierosity => Không khả dụng, mulierose => lắm mồm, mulierly => nữ tính, mulier => phụ nữ,