Vietnamese Meaning of intransigent

cứng rắn

Other Vietnamese words related to cứng rắn

Definitions and Meaning of intransigent in English

Wordnet

intransigent (s)

impervious to pleas, persuasion, requests, reason

Webster

intransigent (a.)

Refusing compromise; uncompromising; irreconcilable.

FAQs About the word intransigent

cứng rắn

impervious to pleas, persuasion, requests, reasonRefusing compromise; uncompromising; irreconcilable.

kiên quyết,bướng bỉnh,kim cương,bướng bỉnh,quyết tâm,bướng bỉnh,Cứng,cứng,cứng đầu,cứng đầu

thuận tuân,dễ chịu,Thuận tình,tương thích,ngoan,linh hoạt,vâng lời,mềm dẻo,dẻo dai,tiếp thu

intransigency => sự cứng nhắc, intransigence => sự ngoan cố, intransgressible => Không thể vượt qua, intranscalent => không thể xâm nhập, intranquillity => bất an,