Vietnamese Meaning of intransitiveness
Không gây ra
Other Vietnamese words related to Không gây ra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intransitiveness
- intransitively => nội động
- intransitive verb form => Dạng động từ bất quá
- intransitive verb => Động từ bất quá
- intransitive => động từ không tân ngữ
- intransigentes => cứng nhắc
- intransigent => cứng rắn
- intransigency => sự cứng nhắc
- intransigence => sự ngoan cố
- intransgressible => Không thể vượt qua
- intranscalent => không thể xâm nhập
- intransitivise => không thể chuyển
- intransitivity => bất khả chuyển
- intransitivize => phiếm động từ
- intransmissible => không thể truyền được
- intransmutability => Không khả biến
- intransmutable => không thể chuyển đổi
- intranssient => nhất thời
- intrant => đến
- intranuclear => trong nhân
- intraocular lens => Thấu kính nội nhãn
Definitions and Meaning of intransitiveness in English
intransitiveness (n)
the grammatical relation created by an intransitive verb
FAQs About the word intransitiveness
Không gây ra
the grammatical relation created by an intransitive verb
No synonyms found.
No antonyms found.
intransitively => nội động, intransitive verb form => Dạng động từ bất quá, intransitive verb => Động từ bất quá, intransitive => động từ không tân ngữ, intransigentes => cứng nhắc,