Vietnamese Meaning of intransmutable
không thể chuyển đổi
Other Vietnamese words related to không thể chuyển đổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intransmutable
- intransmutability => Không khả biến
- intransmissible => không thể truyền được
- intransitivize => phiếm động từ
- intransitivity => bất khả chuyển
- intransitivise => không thể chuyển
- intransitiveness => Không gây ra
- intransitively => nội động
- intransitive verb form => Dạng động từ bất quá
- intransitive verb => Động từ bất quá
- intransitive => động từ không tân ngữ
Definitions and Meaning of intransmutable in English
intransmutable (a.)
Not capable of being transmuted or changed into another substance.
FAQs About the word intransmutable
không thể chuyển đổi
Not capable of being transmuted or changed into another substance.
No synonyms found.
No antonyms found.
intransmutability => Không khả biến, intransmissible => không thể truyền được, intransitivize => phiếm động từ, intransitivity => bất khả chuyển, intransitivise => không thể chuyển,