Vietnamese Meaning of intrapulmonary
nội phế quản
Other Vietnamese words related to nội phế quản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intrapulmonary
- intrapetiolar => giữa các cuống lá
- intraparietal => đỉnh trong
- intraocular pressure => Áp lực nội nhãn
- intraocular lens => Thấu kính nội nhãn
- intranuclear => trong nhân
- intrant => đến
- intranssient => nhất thời
- intransmutable => không thể chuyển đổi
- intransmutability => Không khả biến
- intransmissible => không thể truyền được
Definitions and Meaning of intrapulmonary in English
intrapulmonary (a)
being or occurring within a lung
FAQs About the word intrapulmonary
nội phế quản
being or occurring within a lung
No synonyms found.
No antonyms found.
intrapetiolar => giữa các cuống lá, intraparietal => đỉnh trong, intraocular pressure => Áp lực nội nhãn, intraocular lens => Thấu kính nội nhãn, intranuclear => trong nhân,