Vietnamese Meaning of intrant
đến
Other Vietnamese words related to đến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intrant
- intranssient => nhất thời
- intransmutable => không thể chuyển đổi
- intransmutability => Không khả biến
- intransmissible => không thể truyền được
- intransitivize => phiếm động từ
- intransitivity => bất khả chuyển
- intransitivise => không thể chuyển
- intransitiveness => Không gây ra
- intransitively => nội động
- intransitive verb form => Dạng động từ bất quá
- intranuclear => trong nhân
- intraocular lens => Thấu kính nội nhãn
- intraocular pressure => Áp lực nội nhãn
- intraparietal => đỉnh trong
- intrapetiolar => giữa các cuống lá
- intrapulmonary => nội phế quản
- intrasentential => trong câu
- intraspecies => trong loài
- intraspecific => trong loài
- intrastate => trong tiểu bang
Definitions and Meaning of intrant in English
intrant (a.)
Entering; penetrating.
intrant (n.)
One who enters; especially, a person entering upon some office or station.
FAQs About the word intrant
đến
Entering; penetrating., One who enters; especially, a person entering upon some office or station.
No synonyms found.
No antonyms found.
intranssient => nhất thời, intransmutable => không thể chuyển đổi, intransmutability => Không khả biến, intransmissible => không thể truyền được, intransitivize => phiếm động từ,