Vietnamese Meaning of intraparietal
đỉnh trong
Other Vietnamese words related to đỉnh trong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of intraparietal
- intraocular pressure => Áp lực nội nhãn
- intraocular lens => Thấu kính nội nhãn
- intranuclear => trong nhân
- intrant => đến
- intranssient => nhất thời
- intransmutable => không thể chuyển đổi
- intransmutability => Không khả biến
- intransmissible => không thể truyền được
- intransitivize => phiếm động từ
- intransitivity => bất khả chuyển
Definitions and Meaning of intraparietal in English
intraparietal (a.)
Situated or occurring within an inclosure; shut off from public sight; private; secluded; retired.
FAQs About the word intraparietal
đỉnh trong
Situated or occurring within an inclosure; shut off from public sight; private; secluded; retired.
No synonyms found.
No antonyms found.
intraocular pressure => Áp lực nội nhãn, intraocular lens => Thấu kính nội nhãn, intranuclear => trong nhân, intrant => đến, intranssient => nhất thời,