Vietnamese Meaning of stiff-necked

Bướng bỉnh

Other Vietnamese words related to Bướng bỉnh

Definitions and Meaning of stiff-necked in English

Wordnet

stiff-necked (s)

haughtily stubborn

FAQs About the word stiff-necked

Bướng bỉnh

haughtily stubborn

ngạo mạn,giả định,độc đoán,tự phụ,kỵ sĩ,ngực,thống trị,Thống trị,Kiêu ngạo,cao siêu

e thẹn,nhút nhát,khiêm tốn,Hướng nội,khiêm tốn,khiêm tốn,ngượng ngùng,nhút nhát,nhẹ nhàng,nhút nhát

stiffly => cứng nhắc, stiff-haired => lông cứng, stiffening => cứng lại, stiffener => vật cứng, stiffen => Cứng,