Vietnamese Meaning of patronizing

che chở

Other Vietnamese words related to che chở

Definitions and Meaning of patronizing in English

Wordnet

patronizing (s)

(used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescension

Webster

patronizing (p. pr. & vb. n.)

of Patronize

Webster

patronizing (a.)

Showing condescending favor; assuming the manner of airs of a superior toward another.

FAQs About the word patronizing

che chở

(used of behavior or attitude) characteristic of those who treat others with condescensionof Patronize, Showing condescending favor; assuming the manner of airs

coi thường,khinh thường,thống trị,Thống trị,ngạo mạn,giả định,độc đoán,khoe khoang,khoa trương,hách dịch

e thẹn,khiêm tốn,khiêm tốn,khiêm tốn,ngượng ngùng,co lại,nhút nhát,nhẹ nhàng,nhút nhát,khiêm tốn

patronizer => người bảo trợ, patronized => bảo trợ, patronize => bảo vệ, patronization => Bảo trợ, patronisingly => bảo trợ,