Vietnamese Meaning of smug

hài lòng

Other Vietnamese words related to hài lòng

Definitions and Meaning of smug in English

Wordnet

smug (s)

marked by excessive complacency or self-satisfaction

FAQs About the word smug

hài lòng

marked by excessive complacency or self-satisfaction

ngạo mạn,tự mãn,tự phụ,Thống trị,ích kỉ,ích kỷ,tự hào,kiêu ngạo,ích kỷ,tự mãn

nhút nhát,khiêm tốn,khiêm tốn,nhút nhát,không có bản ngã,e thẹn,thực tế,ngượng ngùng,không quyết đoán,khiêm nhường

smudgy => nhòe, smudge => vết bẩn, smsgt => trung sĩ, smoulderingly => âm ỉ, smouldering => Bốc khói,