Vietnamese Meaning of mousey
chuột
Other Vietnamese words related to chuột
- nhút nhát
- sợ hãi
- đáng sợ
- sợ hãi
- đáng sợ
- nhút nhát
- dễ hoảng sợ
- sợ hãi
- nhút nhát
- run rẩy
- sợ hãi
- lo lắng
- lo lắng
- lo lắng
- gà
- hèn nhát
- Hèn nhát
- hèn nhát
- Kẻ hèn nhát
- hèn nhát
- kinh hoàng
- bồn chồn
- bồn chồn
- Hèn nhát
- hèn nhát
- lo lắng
- hoảng sợ
- hoảng hốt
- hèn nhát
- Hèn nhát
- Không có xương sống
- đáng sợ
- giật mình
- màu vàng
- Gan gà
- thiếu tính anh hùng
- phiêu lưu
- Dám
- in đậm
- dũng cảm
- tự tin
- dũng cảm
- Can đảm
- lịch lãm
- dũng cảm
- không sợ hãi
- hào hoa
- dũng cảm
- cứng cỏi
- anh hùng
- gan dạ
- kiên định
- mập
- can đảm
- dũng cảm
- dũng cảm
- gan dạ
- thích phiêu lưu
- chắc chắn
- quyết tâm
- gan dạ
- chắc chắn
- anh hùng
- Tim sư tử
- Can đảm
- kiên quyết
- đầy sức sống
- can đảm
- dũng cảm
- không nao núng
- vững chắc
- thích phiêu lưu
- trò chơi
- rộng lượng
- Can đảm
- tự tin
- tự tin
- không nao núng
Nearest Words of mousey
Definitions and Meaning of mousey in English
mousey (a)
infested with mice
mousey (s)
of something having a drab pale brown color resembling a mouse
quiet and timid and ineffectual
FAQs About the word mousey
chuột
infested with mice, of something having a drab pale brown color resembling a mouse, quiet and timid and ineffectual
nhút nhát,sợ hãi,đáng sợ,sợ hãi,đáng sợ,nhút nhát,dễ hoảng sợ,sợ hãi,nhút nhát,run rẩy
phiêu lưu,Dám,in đậm,dũng cảm,tự tin,dũng cảm,Can đảm,lịch lãm,dũng cảm,không sợ hãi
mousetrap => Bẫy chuột, mouse-tooth forceps => Kìm bấm răng chuột, mousetail => Đuôi chuột, mouse-sized => to như chuột, mouse's nest => tổ chuột,