Vietnamese Meaning of gutless

hèn nhát

Other Vietnamese words related to hèn nhát

Definitions and Meaning of gutless in English

Wordnet

gutless (a)

lacking courage or vitality

Wordnet

gutless (s)

weak in willpower, courage or vitality

FAQs About the word gutless

hèn nhát

lacking courage or vitality, weak in willpower, courage or vitality

sợ hãi,cẩn thận,Hèn nhát,hèn nhát,sợ hãi,Hèn nhát,sợ hãi,Không có xương sống,nhút nhát,màu vàng

in đậm,dũng cảm,trơ tráo,dũng cảm,Can đảm,dũng cảm,không sợ hãi,hào hoa,dũng cảm,cứng cỏi

gutierrezia texana => Gutierrezia texana, gutierrezia sarothrae => Gutierrezia sarothrae, gutierrezia microcephala => Gutierrezia microcephala, gutierrezia => Gutierrezia, guthrie => Guthrie,