Vietnamese Meaning of poltroon

hèn nhát

Other Vietnamese words related to hèn nhát

Definitions and Meaning of poltroon in English

Wordnet

poltroon (n)

an abject coward

Wordnet

poltroon (s)

characterized by complete cowardliness

Webster

poltroon (n.)

An arrant coward; a dastard; a craven; a mean-spirited wretch.

Webster

poltroon (a.)

Base; vile; contemptible; cowardly.

FAQs About the word poltroon

hèn nhát

an abject coward, characterized by complete cowardlinessAn arrant coward; a dastard; a craven; a mean-spirited wretch., Base; vile; contemptible; cowardly.

sợ hãi,cẩn thận,gà,hèn nhát,Hèn nhát,hèn nhát,sợ hãi,hèn nhát,Hèn nhát,Hèn nhát

in đậm,dũng cảm,trơ tráo,dũng cảm,Can đảm,dũng cảm,không sợ hãi,hào hoa,dũng cảm,cứng cỏi

polt-footed => Chân có màng, polt-foot => lỗi, poltergeist => ma quái vật, polt => âm mưu, polska => Polka,