Vietnamese Meaning of unmanly
Không có tính đàn ông
Other Vietnamese words related to Không có tính đàn ông
Nearest Words of unmanly
- unmanliness => không có tính đàn ông
- unmanlike => không nam tính
- unmanhood => Thiếu nam tính
- unmanfully => Không nam tính
- unmanful => không ra dáng đàn ông
- unmanageably => Không thể quản lý
- unmanageableness => sự khó quản lý
- unmanageable => không thể quản lý
- unmanacle => cởi trói
- unman => làm mất tính đàn ông
Definitions and Meaning of unmanly in English
unmanly (a)
not possessing qualities befitting a man
unmanly (s)
lacking in courage and manly strength and resolution; contemptibly fearful
unmanly (r)
without qualities thought to befit a man
FAQs About the word unmanly
Không có tính đàn ông
not possessing qualities befitting a man, lacking in courage and manly strength and resolution; contemptibly fearful, without qualities thought to befit a man
nữ tính,nữ tính,bê đê,nữ tính,kiệt sức,Lưỡng tính,nữ tính,trẻ con gái,,nữ tính
Nam tính,nam tính,nam tính,nam tính,Đàn ông
unmanliness => không có tính đàn ông, unmanlike => không nam tính, unmanhood => Thiếu nam tính, unmanfully => Không nam tính, unmanful => không ra dáng đàn ông,