Vietnamese Meaning of old-maidish

già cônh

Other Vietnamese words related to già cônh

Definitions and Meaning of old-maidish in English

Wordnet

old-maidish (s)

primly fastidious

Webster

old-maidish (a.)

Like an old maid; prim; precise; particular.

FAQs About the word old-maidish

già cônh

primly fastidiousLike an old maid; prim; precise; particular.

cẩn thận,thanh lịch,tinh tế,khó tính,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính,tốt,đặc biệt

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,thư giãn

old-line => lâu đời, oldline => cổ hủ, oldish => già, oldie => nhạc cũ, old-hat => lỗi thời,