Vietnamese Meaning of old-maidish
già cônh
Other Vietnamese words related to già cônh
- cẩn thận
- thanh lịch
- tinh tế
- khó tính
- chính xác
- khó tính
- kĩ lưỡng
- khó tính
- tốt
- đặc biệt
- kén chọn
- kén chọn
- khó tính
- kén chọn
- kén chọn
- quan trọng
- sáng suốt
- phân biệt
- quá kén chọn
- khó tính
- tỉ mỉ
- khó tính
- chọn lọc
- quá tỉ mỉ
- Yêu cầu cao
- Cực kỳ kỹ tính
- hay vẻ hiểu biết
- chỉ trích
- dèm pha
- châm biếm
- tìm lỗi
- soi mói
- sâu sắc
- hiểu biết
- kiêu căng
- quá xét nét
- tỉ mỉ
- khó chịu
- cáu bẩn
- nghiêm trang
- cầu kỳ
- tỉ mỉ
- buồn nôn
- cẩn thận
- nhạy cảm
- nhạy cảm
Nearest Words of old-maidish
Definitions and Meaning of old-maidish in English
old-maidish (s)
primly fastidious
old-maidish (a.)
Like an old maid; prim; precise; particular.
FAQs About the word old-maidish
già cônh
primly fastidiousLike an old maid; prim; precise; particular.
cẩn thận,thanh lịch,tinh tế,khó tính,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính,tốt,đặc biệt
Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,thư giãn
old-line => lâu đời, oldline => cổ hủ, oldish => già, oldie => nhạc cũ, old-hat => lỗi thời,