Vietnamese Meaning of finicky

khó tính

Other Vietnamese words related to khó tính

Definitions and Meaning of finicky in English

Wordnet

finicky (s)

exacting especially about details

Webster

finicky (a.)

Finical; unduly particular.

FAQs About the word finicky

khó tính

exacting especially about detailsFinical; unduly particular.

cẩn thận,kén chọn,kén chọn,thanh lịch,tinh tế,khó tính,chính xác,khó tính,kĩ lưỡng,khó tính

Thân thiện,thoáng gió,vô tư lự,linh hoạt,thờ ơ,lỏng lẻo,khoan dung,lỏng lẻo,Áp suất thấp,dễ dãi

finicking => quá kén chọn, finicality => hữu hạn, finical => kĩ lưỡng, finial => chóp tháp, fingrigos => fingrigo,