Vietnamese Meaning of touchy
nhạy cảm
Other Vietnamese words related to nhạy cảm
- giận dữ
- khó chịu
- nhạy cảm
- cau có
- nhột
- quá mẫn cảm
- quá nhạy cảm
- khó chịu
- cáu kỉnh
- quá nhạy cảm
- nóng tính
- Da mỏng
- giảm giá
- mật
- khó tính
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- ngược thớ
- cau có
- Càu nhàu
- khó chịu
- khó tiêu
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- Xấu tính
- Ác ý
- Cau có
- nóng nảy
- khó tính
- tà vạy
- nhõng nhẽo
- cáu bẩn
- có gai
- hay càu nhàu
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nóng nảy
- Cộc cằn
- mỉa mai
- khó chịu
- ngột ngạt
- khó chịu
- mềm mại
- như ong đất
- ngắn gọn
- mỉa mai
Nearest Words of touchy
Definitions and Meaning of touchy in English
touchy (s)
quick to take offense
difficult to handle; requiring great tact
touchy (a.)
Peevish; irritable; irascible; techy; apt to take fire.
FAQs About the word touchy
nhạy cảm
quick to take offense, difficult to handle; requiring great tactPeevish; irritable; irascible; techy; apt to take fire.
giận dữ,khó chịu,nhạy cảm,cau có,nhột,quá mẫn cảm,quá nhạy cảm,khó chịu,cáu kỉnh,quá nhạy cảm
dễ chịu,thân thiện,dễ tính,tốt bụng,Dày dạ,Không quan tâm,vô tư lự,khoan dung,Tốt bụng,thư giãn
touchwood => Gõ vào gỗ, touch-typist => Người đánh máy bằng mười ngón, touch-type => gõ phím mù, touchstone => đá thử vàng, touchscreen => Màn hình cảm ứng,