Vietnamese Meaning of stroppy
khó chịu
Other Vietnamese words related to khó chịu
- nóng nảy
- cáu
- cáu kỉnh
- thánh giá
- cau có
- Khó chịu
- cáu kỉnh
- nóng nảy
- khó chịu
- khó chịu
- nhõng nhẽo
- cáu bẩn
- nóng nảy
- cáu kỉnh
- mỉa mai
- nóng tính
- như ong đất
- mỉa mai
- mật
- khó tính
- ngược thớ
- Càu nhàu
- khó chịu
- khó tiêu
- quá mẫn cảm
- Cau có
- khó tính
- quá nhạy cảm
- tà vạy
- có gai
- hay càu nhàu
- nóng tính
- khàn khàn
- rách rưới
- nhạy cảm
- Cộc cằn
- ngột ngạt
- quá nhạy cảm
- khó chịu
- cau có
- ngắn gọn
- giảm giá
- giận dữ
- Xấu tính
- Ác ý
- mềm mại
- Da mỏng
- nhột
- nhạy cảm
Nearest Words of stroppy
- strophe => đoạn thơ
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata
- stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii
- stropharia ambigua => none
- stropharia => Nấm rơm bụi
- strophanthus kombe => Strophanthus kombe
- strophanthus => Cây cần thăng
- strophanthin => strophanthin
- strop => dây da
- struck => đánh
- structural => có cấu trúc
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
Definitions and Meaning of stroppy in English
stroppy (s)
obstreperous
FAQs About the word stroppy
khó chịu
obstreperous
nóng nảy,cáu,cáu kỉnh,thánh giá,cau có,Khó chịu,cáu kỉnh,nóng nảy,khó chịu,khó chịu
dễ chịu,thân thiện,tốt bụng,Dày dạ,vô tư lự,dễ tính,khoan dung,Tốt bụng,cam chịu,tử tế
strophe => đoạn thơ, strophariaceae => Họ Nấm hòm, stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata, stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii, stropharia ambigua => none,