Vietnamese Meaning of structural iron
sắt thép kết cấu
Other Vietnamese words related to sắt thép kết cấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structural iron
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural => có cấu trúc
- struck => đánh
- stroppy => khó chịu
- strophe => đoạn thơ
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
- structure => Cấu trúc
- structured => có cấu trúc
- strudel => Xtrút-đen
Definitions and Meaning of structural iron in English
structural iron (n)
iron that has been cast or worked in structural shapes
FAQs About the word structural iron
sắt thép kết cấu
iron that has been cast or worked in structural shapes
No synonyms found.
No antonyms found.
structural genomics => Di truyền cấu trúc, structural gene => Gen cấu trúc, structural formula => Công thức cấu tạo, structural anthropology => nhân loại học cấu trúc, structural => có cấu trúc,