Vietnamese Meaning of structural linguistics
Ngôn ngữ học cấu trúc
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ học cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structural linguistics
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural => có cấu trúc
- struck => đánh
- stroppy => khó chịu
- strophe => đoạn thơ
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- structural member => thành phần kết cấu
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
- structure => Cấu trúc
- structured => có cấu trúc
- strudel => Xtrút-đen
- struggle => Cuộc đấu tranh
Definitions and Meaning of structural linguistics in English
structural linguistics (n)
linguistics defined as the analysis of formal structures in a text or discourse
FAQs About the word structural linguistics
Ngôn ngữ học cấu trúc
linguistics defined as the analysis of formal structures in a text or discourse
No synonyms found.
No antonyms found.
structural iron => sắt thép kết cấu, structural genomics => Di truyền cấu trúc, structural gene => Gen cấu trúc, structural formula => Công thức cấu tạo, structural anthropology => nhân loại học cấu trúc,