Vietnamese Meaning of strophe
đoạn thơ
Other Vietnamese words related to đoạn thơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of strophe
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata
- stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii
- stropharia ambigua => none
- stropharia => Nấm rơm bụi
- strophanthus kombe => Strophanthus kombe
- strophanthus => Cây cần thăng
- strophanthin => strophanthin
- strop => dây da
- strontium 90 => stronti 90
- stroppy => khó chịu
- struck => đánh
- structural => có cấu trúc
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
Definitions and Meaning of strophe in English
strophe (n)
one section of a lyric poem or choral ode in classical Greek drama
FAQs About the word strophe
đoạn thơ
one section of a lyric poem or choral ode in classical Greek drama
No synonyms found.
No antonyms found.
strophariaceae => Họ Nấm hòm, stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata, stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii, stropharia ambigua => none, stropharia => Nấm rơm bụi,