Vietnamese Meaning of structural genomics
Di truyền cấu trúc
Other Vietnamese words related to Di truyền cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structural genomics
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural => có cấu trúc
- struck => đánh
- stroppy => khó chịu
- strophe => đoạn thơ
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata
- stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
- structure => Cấu trúc
- structured => có cấu trúc
Definitions and Meaning of structural genomics in English
structural genomics (n)
the branch of genomics that determines the three-dimensional structures of proteins
FAQs About the word structural genomics
Di truyền cấu trúc
the branch of genomics that determines the three-dimensional structures of proteins
No synonyms found.
No antonyms found.
structural gene => Gen cấu trúc, structural formula => Công thức cấu tạo, structural anthropology => nhân loại học cấu trúc, structural => có cấu trúc, struck => đánh,