Vietnamese Meaning of structural formula
Công thức cấu tạo
Other Vietnamese words related to Công thức cấu tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structural formula
- structural anthropology => nhân loại học cấu trúc
- structural => có cấu trúc
- struck => đánh
- stroppy => khó chịu
- strophe => đoạn thơ
- strophariaceae => Họ Nấm hòm
- stropharia rugoso-annulata => Stropharia rugoso-annulata
- stropharia hornemannii => Stropharia hornemannii
- stropharia ambigua => none
- stropharia => Nấm rơm bụi
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structurally => theo cấu trúc
Definitions and Meaning of structural formula in English
structural formula (n)
an expanded molecular formula showing the arrangement of atoms within the molecule
FAQs About the word structural formula
Công thức cấu tạo
an expanded molecular formula showing the arrangement of atoms within the molecule
No synonyms found.
No antonyms found.
structural anthropology => nhân loại học cấu trúc, structural => có cấu trúc, struck => đánh, stroppy => khó chịu, strophe => đoạn thơ,