Vietnamese Meaning of structurally
theo cấu trúc
Other Vietnamese words related to theo cấu trúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of structurally
- structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc
- structural steel => Thép kết cấu
- structural sociology => Xã hội học cấu trúc
- structural shape => Hình dạng cấu trúc
- structural member => thành phần kết cấu
- structural linguistics => Ngôn ngữ học cấu trúc
- structural iron => sắt thép kết cấu
- structural genomics => Di truyền cấu trúc
- structural gene => Gen cấu trúc
- structural formula => Công thức cấu tạo
Definitions and Meaning of structurally in English
structurally (r)
with respect to structure
FAQs About the word structurally
theo cấu trúc
with respect to structure
No synonyms found.
No antonyms found.
structuralism => Chủ nghĩa cấu trúc, structural steel => Thép kết cấu, structural sociology => Xã hội học cấu trúc, structural shape => Hình dạng cấu trúc, structural member => thành phần kết cấu,