Vietnamese Meaning of strung-out
kiệt sức
Other Vietnamese words related to kiệt sức
Nearest Words of strung-out
Definitions and Meaning of strung-out in English
FAQs About the word strung-out
kiệt sức
nghiện,bị nổ tung,cao,nghiện,đầy tải,rách,cách xa nhau,lãng phí,xóa sổ,như chớp
Sạch,tỉnh táo,thẳng,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,kiêng khem,sáng suốt
strung => căng thẳng, struma => Bướu cổ, strum => gảy, struggling => đấu tranh, struggler => chiến binh,