Vietnamese Meaning of zonked-out
kiệt sức
Other Vietnamese words related to kiệt sức
Nearest Words of zonked-out
Definitions and Meaning of zonked-out in English
zonked-out
zonked
FAQs About the word zonked-out
kiệt sức
zonked
nghiện,bị nổ tung,cao,nghiện,phấn khích,đầy tải,rách,cách xa nhau,mơ màng,đá
Sạch,tỉnh táo,thẳng,kiêng khem,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,sáng suốt
zonked => kiệt sức, zonk (out) => zonk (ra), zoning out => Mê man, zones => khu vực, zoned out => mơ màng,