Vietnamese Meaning of blitzed
như chớp
Other Vietnamese words related to như chớp
Nearest Words of blitzed
Definitions and Meaning of blitzed in English
blitzed
intoxicated by drugs or alcohol
FAQs About the word blitzed
như chớp
intoxicated by drugs or alcohol
nghiện,bị nổ tung,cao,nghiện,đầy tải,rách,cách xa nhau,đá,lãng phí,phấn khích
Sạch,tỉnh táo,thẳng,ngầu,cấp độ,ổn định,ôn đới,kiêng khem,kiêng khem,sáng suốt
blithesomely => vui vẻ, blithering => lắp bắp, blithered => nói vớ vẩn, blisters => Bọng nước, blisteringly => nóng rát,