Vietnamese Meaning of blithering
lắp bắp
Other Vietnamese words related to lắp bắp
- líu lo
- Bép xép
- nói huyên thuyên
- kêu be be
- chảy nước dãi
- nói chuyện
- nói lắp
- nói nhảm
- lắm lời
- ba hoa
- troll
- nói chuyện tào lao
- nói chuyện phiếm
- vụng về
- trò chuyện
- trò chuyện
- lầm bầm
- chảy nước dãi
- chảy nước bọt
- nói nhiều
- leng keng
- nhai
- lẩm bẩm
- phát âm
- lẩm bẩm
- thì thầm
- tiếng lẩm bẩm
- tiếng ồn ào
- leng keng
- đang chạy trên
- hét
- tiếng hét
- hiểu biết hời hợt
- Phun xạ
- nói lắp
- nói lắp
- buôn chuyện
- rít lên
Nearest Words of blithering
- blithesomely => vui vẻ
- blitzed => như chớp
- blitzes => Tấn công chớp nhoáng
- blitzing => chiến tranh chớp nhoáng
- blitzkrieged => Chiến tranh chớp nhoáng
- blitzkrieging => chiến tranh chớp nhoáng
- blitzkriegs => Chiến tranh chớp nhoáng
- blizzardly => bão tuyết
- blizzards => bão tuyết
- blizzardy => bão tuyết
Definitions and Meaning of blithering in English
blithering
marked by or consisting of foolish or nonsensical words, talking foolishly
FAQs About the word blithering
lắp bắp
marked by or consisting of foolish or nonsensical words, talking foolishly
líu lo,Bép xép,nói huyên thuyên,kêu be be,chảy nước dãi,nói chuyện,nói lắp,nói nhảm,lắm lời,ba hoa
khớp nối,phát âm,phát âm
blithered => nói vớ vẩn, blisters => Bọng nước, blisteringly => nóng rát, blissed-out => hạnh phúc, blipping => nhấp nháy,