Vietnamese Meaning of jabbering
nói nhảm
Other Vietnamese words related to nói nhảm
Nearest Words of jabbering
Definitions and Meaning of jabbering in English
jabbering (n)
rapid and indistinct speech
jabbering (p. pr. & vb. n.)
of Jabber
FAQs About the word jabbering
nói nhảm
rapid and indistinct speechof Jabber
líu lo,líu lo,nói chuyện phiếm,trò chuyện,chảy nước dãi,nói huyên thuyên,nói nhiều,nói nhiều,lẩm bẩm,nói nhảm
khớp nối,phát âm,phát âm
jabberer => Người lắm mồm, jabbered => huyên thuyên, jabber => nói nhiều, jabat al-tahrir al-filistiniyyah => Giải phóng Mặt trận Palestine, jabalpur => Jabalpur,