Vietnamese Meaning of jabber
nói nhiều
Other Vietnamese words related to nói nhiều
- líu lo
- lẩm bẩm
- nói chuyện phiếm
- nói huyên thuyên
- lảm nhảm
- vớ vẩn
- nói nhảm
- Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú)
- người lắm lời
- ba la ba la
- nói nhảm
- tiếng ồn
- Nhảy dây đôi
- lời nói hàm hồ
- nhảm nhí
- chuyện trò chuyện
- Vô nghĩa
- Jabberwocky
- Vô nghĩa
- nước bọt
- vớ vẩn
- tiếng lách tách
- hokus pokus
- Khúc côn cầu trên băng
- tiếng bước chân
- nói nhiều
- mách lẻo
Nearest Words of jabber
Definitions and Meaning of jabber in English
jabber (n)
rapid and indistinct speech
jabber (v)
talk in a noisy, excited, or declamatory manner
jabber (v. i.)
To talk rapidly, indistinctly, or unintelligibly; to utter gibberish or nonsense; to chatter.
jabber (v. t.)
To utter rapidly or indistinctly; to gabble; as, to jabber French.
jabber (n.)
Rapid or incoherent talk, with indistinct utterance; gibberish.
One who jabbers.
FAQs About the word jabber
nói nhiều
rapid and indistinct speech, talk in a noisy, excited, or declamatory mannerTo talk rapidly, indistinctly, or unintelligibly; to utter gibberish or nonsense; to
líu lo,lẩm bẩm,nói chuyện phiếm,nói huyên thuyên,lảm nhảm,vớ vẩn,nói nhảm,Vệ linh phù chú (Vệ linh phù chú),người lắm lời,ba la ba la
nói rõ ràng,phát âm,phát âm
jabat al-tahrir al-filistiniyyah => Giải phóng Mặt trận Palestine, jabalpur => Jabalpur, jab => đấm, jaal goat => dê Jaal, j.r.r. tolkien => J.R.R. Tolkien,