Vietnamese Meaning of jabbered
huyên thuyên
Other Vietnamese words related to huyên thuyên
- trò chuyện
- buôn chuyện
- trò chuyện
- nói
- lảm bảm
- bô bô
- hút thuốc
- cười
- cằm
- được thảo luận
- buôn chuyện
- líu lo
- khí hóa
- buôn chuyện
- hàm
- kibitz
- nói nhiều
- Hoa văn
- nói
- bi bô
- đọc rap
- hoảng sợ
- tán gẫu
- nói chuyện
- líu lo
- thăm
- trầy xước
- Nói chuyện phiếm
- Nói chuyện phiếm
- decanting
- phát triển
- bình luận
- buôn chuyện
- chạy trên
- Nói chuyện phiếm
- Nói liến thoắng
- méc
- nói
- nói chuyện
- huyên thuyên
- sủa
Nearest Words of jabbered
Definitions and Meaning of jabbered in English
jabbered (imp. & p. p.)
of Jabber
FAQs About the word jabbered
huyên thuyên
of Jabber
trò chuyện,buôn chuyện,trò chuyện,nói,lảm bảm,bô bô,hút thuốc,cười,cằm,được thảo luận
rõ ràng,đã phát âm,phát âm rõ ràng
jabber => nói nhiều, jabat al-tahrir al-filistiniyyah => Giải phóng Mặt trận Palestine, jabalpur => Jabalpur, jab => đấm, jaal goat => dê Jaal,