FAQs About the word chinned

cằm

Having a chin; -- used chiefly in compounds; as, short-chinned.

trò chuyện,trò chuyện,hàm,hoảng sợ,nói,lảm bảm,bô bô,hút thuốc,cười,trầy xước

No antonyms found.

chinless => không cằm, chinky => người Trung Quốc, chinking => trét, chinked => nứt, chinkapin oak => Cây sồi lớn,