Vietnamese Meaning of chinned
cằm
Other Vietnamese words related to cằm
- trò chuyện
- trò chuyện
- hàm
- hoảng sợ
- nói
- lảm bảm
- bô bô
- hút thuốc
- cười
- trầy xước
- buôn chuyện
- Nói chuyện phiếm
- Nói chuyện phiếm
- được thảo luận
- buôn chuyện
- líu lo
- khí hóa
- buôn chuyện
- huyên thuyên
- bình luận
- kibitz
- nói nhiều
- buôn chuyện
- Hoa văn
- nói
- bi bô
- chạy trên
- đọc rap
- tán gẫu
- nói chuyện
- líu lo
- thăm
- decanting
- phát triển
- Nói chuyện phiếm
- Nói liến thoắng
- méc
- nói
- nói chuyện
- huyên thuyên
- sủa
Nearest Words of chinned
Definitions and Meaning of chinned in English
chinned (a.)
Having a chin; -- used chiefly in compounds; as, short-chinned.
FAQs About the word chinned
cằm
Having a chin; -- used chiefly in compounds; as, short-chinned.
trò chuyện,trò chuyện,hàm,hoảng sợ,nói,lảm bảm,bô bô,hút thuốc,cười,trầy xước
No antonyms found.
chinless => không cằm, chinky => người Trung Quốc, chinking => trét, chinked => nứt, chinkapin oak => Cây sồi lớn,