Vietnamese Meaning of discussed
được thảo luận
Other Vietnamese words related to được thảo luận
- lập luận
- tranh luận
- đã được đánh giá lại
- kích động
- tung hô
- Vải bạt
- coi là
- gây tranh cãi
- đưa ra
- được nêu ra
- tăng lên
- nói về
- đánh bóng (xung quanh hoặc qua lại)
- nêu lên
- Vải bố
- có chủ ý
- rèn
- đập ra
- (over or out) băm nhỏ (trên hoặc ra khỏi)
- đề xuất
- đã nói đến
- khuấy
- về
- nói hết ra
- bị đánh đập (ra)
- cân
- Đấu vật (với)
Nearest Words of discussed
Definitions and Meaning of discussed in English
discussed (imp. & p. p.)
of Discuss
FAQs About the word discussed
được thảo luận
of Discuss
lập luận,tranh luận,đã được đánh giá lại,kích động,tung hô,Vải bạt,coi là,gây tranh cãi,đưa ra,được nêu ra
No antonyms found.
discussant => người thảo luận, discuses => thảo luận, discus => đĩa tròn, discursus => bài phát biểu, discursory => thái độ,