Vietnamese Meaning of mooted
được nêu ra
Other Vietnamese words related to được nêu ra
Nearest Words of mooted
Definitions and Meaning of mooted in English
mooted (imp. & p. p.)
of Moot
FAQs About the word mooted
được nêu ra
of Moot
được thảo luận,đưa ra,tăng lên,nêu lên,nuôi dạy,trích dẫn,đề cập đến,cung cấp,đặt,đề nghị
đã kiểm duyệt,lắng xuống,bị bịt miệng,bị đàn áp,(bịt miệng)
moote => có thể tranh cãi, mootable => có thể tranh cãi, moot court => Tòa án giả định, moot => có thể tranh cãi, moose-wood => Gỗ nai,