Vietnamese Meaning of moote
có thể tranh cãi
Other Vietnamese words related to có thể tranh cãi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of moote
Definitions and Meaning of moote in English
moote ()
of Mot
FAQs About the word moote
có thể tranh cãi
of Mot
No synonyms found.
No antonyms found.
mootable => có thể tranh cãi, moot court => Tòa án giả định, moot => có thể tranh cãi, moose-wood => Gỗ nai, moosewood => moosewood,