Vietnamese Meaning of moot-hall
Tòa thị chính
Other Vietnamese words related to Tòa thị chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of moot-hall
Definitions and Meaning of moot-hall in English
moot-hall (n.)
Alt. of Moot-house
FAQs About the word moot-hall
Tòa thị chính
Alt. of Moot-house
No synonyms found.
No antonyms found.
mooter => người tranh luận, mooted => được nêu ra, moote => có thể tranh cãi, mootable => có thể tranh cãi, moot court => Tòa án giả định,