Vietnamese Meaning of mooter
người tranh luận
Other Vietnamese words related to người tranh luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mooter
Definitions and Meaning of mooter in English
mooter (n.)
A disputer of a mooted case.
FAQs About the word mooter
người tranh luận
A disputer of a mooted case.
No synonyms found.
No antonyms found.
mooted => được nêu ra, moote => có thể tranh cãi, mootable => có thể tranh cãi, moot court => Tòa án giả định, moot => có thể tranh cãi,