Vietnamese Meaning of interrupted
bị ngắt quãng
Other Vietnamese words related to bị ngắt quãng
Nearest Words of interrupted
Definitions and Meaning of interrupted in English
interrupted (s)
discontinued temporarily
intermittently stopping and starting
interrupted (imp. & p. p.)
of Interrupt
interrupted (a.)
Broken; intermitted; suddenly stopped.
Irregular; -- said of any arrangement whose symmetry is destroyed by local causes, as when leaflets are interposed among the leaves in a pinnate leaf.
FAQs About the word interrupted
bị ngắt quãng
discontinued temporarily, intermittently stopping and startingof Interrupt, Broken; intermitted; suddenly stopped., Irregular; -- said of any arrangement whose
bị bắt,ngủ đông,đất hoang,lười biếng,không hoạt động,không hoạt động,Tạm hoãn,hoãn lại,ngủ,Bị hôn mê
hoạt động,còn sống,bận,được sử dụng,chức năng,đi,tại,đang hoạt động,hoạt động,phẫu thuật
interrupt => công tắc, interrogatory => thẩm vấn, interrogatories => Trát hỏi, interrogator => thẩm vấn viên, interrogatively => nghi vấn,