FAQs About the word unused

chưa sử dụng

not yet used or soiled, not yet put into use, not in active useNot used; as, an unused book; an unused apartment., Not habituated; unaccustomed.

không quen,không thích nghi,không điều chỉnh,không thích nghi,không nêm nếm

quen,được chuyển thể,điều chỉnh,đã sử dụng,quen,không bị ảnh hưởng,thích nghi,không bị ảnh hưởng

unuseable => không thể sử dụng, unusage => Không sử dụng, unusable => Không sử dụng được, ununtrium => ununtrium, ununquadium => ununquađi,