Vietnamese Meaning of unused
chưa sử dụng
Other Vietnamese words related to chưa sử dụng
Nearest Words of unused
Definitions and Meaning of unused in English
unused (s)
not yet used or soiled
not yet put into use
not in active use
unused (a.)
Not used; as, an unused book; an unused apartment.
Not habituated; unaccustomed.
FAQs About the word unused
chưa sử dụng
not yet used or soiled, not yet put into use, not in active useNot used; as, an unused book; an unused apartment., Not habituated; unaccustomed.
không quen,không thích nghi,không điều chỉnh,không thích nghi,không nêm nếm
quen,được chuyển thể,điều chỉnh,đã sử dụng,quen,không bị ảnh hưởng,thích nghi,không bị ảnh hưởng
unuseable => không thể sử dụng, unusage => Không sử dụng, unusable => Không sử dụng được, ununtrium => ununtrium, ununquadium => ununquađi,