Vietnamese Meaning of unadapted
không thích nghi
Other Vietnamese words related to không thích nghi
Nearest Words of unadapted
- unadaptable => Không thích nghi
- unadaptability => tính không thích nghi
- unactiveness => sự không hoạt động
- unactive => Không hoạt động
- unactable => không thể hành động
- unacquisitive => Không mua sắm
- unacquaintedness => không quen biết
- unacquainted with => không quen biết với
- unacquainted => không quen biết
- unacquaintance => Không quen
- unaddicted => không nghiện
- unaddressed => Chưa được giải quyết
- unadjustable => không điều chỉnh được
- unadjusted => không điều chỉnh
- unadmissible => không thể chấp nhận
- unadmittable => không thể chấp nhận
- unadoptable => không thể nhận con nuôi
- unadorned => không trang trí
- unadulterate => nguyên chất
- unadulterated => nguyên chất
Definitions and Meaning of unadapted in English
unadapted (s)
not changed in form or character for a purpose
not having adapted to new conditions
FAQs About the word unadapted
không thích nghi
not changed in form or character for a purpose, not having adapted to new conditions
chưa sử dụng,không thích nghi,không quen,không điều chỉnh,không nêm nếm
được chuyển thể,điều chỉnh,đã sử dụng,quen,quen,không bị ảnh hưởng,thích nghi,không bị ảnh hưởng
unadaptable => Không thích nghi, unadaptability => tính không thích nghi, unactiveness => sự không hoạt động, unactive => Không hoạt động, unactable => không thể hành động,