FAQs About the word unaccustomed

không quen

unusual or unfamiliarNot used; not habituated; unfamiliar; unused; -- which to., Not usual; uncommon; strange; new.

chưa sử dụng,không thích nghi,không thích nghi,không điều chỉnh,không nêm nếm

quen,được chuyển thể,điều chỉnh,đã sử dụng,thích nghi,quen,không bị ảnh hưởng,không bị ảnh hưởng

unaccurateness => Độ không chính xác, unaccurate => không chính xác, unaccredited => không được công nhận, unaccountably => không thể giải thích được, unaccountable => vô trách nhiệm,